|
|
|
|
Gorki, Macxim | Thời thơ ấu: | 891.7 | TH462T | 2007 |
Uspenski, Eđuarđ | Bác Phi-ô-đo, con chó và con mèo: | 891.73 | B101P | 2006 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Aibôlit: | 891.73 | B101S | 2012 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | B101S | 2019 |
Uspenski, Eduard | Bạn gái yêu quý của bác Phiodor: | 891.73 | B105G | 2012 |
Grin, Alecxander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | C107B | 2011 |
Trôiepônxki, G | Con Bim trắng tai đen: Tiểu thuyết | 891.73 | C430B | 2011 |
Tolxtoi, Alecxei | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Buratino: | 891.73 | CH303C | 2004 |
Nô-xốp, Ni-cô-lai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | CH527P | 2002 |
Lagin, L. | Ông già Khốttabít: | 891.73 | Ô455G | 2011 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu. Trong thế giới. Những trường đại học của tôi: | 891.733 | TH462T | 2016 |
Belyaev, Alexander Romanovich | Đầu giáo sư Dowel: | 891.734 | Đ125G | 2001 |
Belyaev, Alexander R. | Người cá: | 891.7342 | NG558C | 2001 |
Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: | 891.7344 | C430B | 2011 |
Terakowska, Dorata | Con gái của những phù thuỷ: Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+ | 891.853 | C430G | 2019 |
Toàn | Chuyện kể về chàng Bơ bị lãng quên: : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi | 891.8635 | CH527K | 2023 |