Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Hemingway, Ernest | Truyện ngắn Ernest Hemingway: | 810 | TR527N | 2001 |
Kipling, Rudyard | Sự tích về các loài vật: Chuyện dành cho thiếu nhi | 811 | S550T | 2004 |
| Alice ở xứ sở thần tiên: Tiếp thêm tri thức, đam mê đọc sách | 813 | A103-O | 2013 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.4: | 813 | B254D | 2013 |
Alcott, Louisa May | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March: . T.1 | 813 | B454C | 1999 |
Burnett, Frances Hodgson | Công tử nhỏ Fauntleroy: Tiểu thuyết | 813 | C455T | 2019 |
Barrows, Annie | Ivy + Bean rạch giời rơi xuống: . T.2 | 813 | I300V | 2011 |
Barrows, Annie | Ivy + Bean rạch giời rơi xuống: . T.1 | 813 | I300V | 2011 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.2 | 813 | M103Â | 2021 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.3 | 813 | M103Â | 2021 |
George, Kallie | Mái ấm chốn rừng sâu: Dành cho lứa tuổi nhi đồng. T.4 | 813 | M103Â | 2021 |
London, Jack | Nanh trắng: Tiểu thuyết | 813 | N107T | 2000 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.1: | 813 | NG452N | 2013 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.2: | 813 | NG452N | 2013 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.3: | 813 | NG452N | 2013 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.5: | 813 | NG452N | 2013 |
Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên T.6: | 813 | NG452N | 2013 |
Cooper, James Fenimore | Người Mohican cuối cùng: | 813 | NG558M | 2001 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn: | 813 | NH556C | 2000 |
| Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: | 813 | NH556C | 2013 |
| Những cuộc phiêu lưu của cô gà mái Louise: Truyện tranh | 813 | NH556C | 2017 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: | 813 | NH556C | 2021 |
Porter, Eleanor H. | Pollyanna - Mặt trời bé con: | 813 | P428M | 2021 |
Baum, L. Frank | Phù thuỷ xứ Oz: | 813 | PH500T | 2018 |
| Truyện loài vật: | 813 | SET.TL | 2002 |
London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: | 813 | T307G | 2000 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm: | 813 | T521L | 2009 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | T521L | 2013 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm: | 813 | T521L | 2016 |
Napoli, Donna Jo | Thần thoại Ai Cập: Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, ác quỷ & con người : Dành cho lứa tuổi 9+ | 813 | TH120T | 2014 |