Có tổng cộng: 14 tên tài liệu. | Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em: = Children's illustrated thesaurus: Với hơn 1000 hình ảnh minh hoạ trực quan, sinh động, dễ hiểu: Dành cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên | 423.12 | T550Đ | 2021 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start : Student's book | 428 | T306A | 2021 |
| Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book | 428 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Workbook | 428 | T306A | 2022 |
| Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em - Các mẫu câu giao tiếp: : What time is it? - Mấy giờ rồi nhỉ : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428 | T307A | 2022 |
| Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em - Các mẫu câu giao tiếp: : How do you do? - Bạn có khỏe không : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428 | T307A | 2022 |
| Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em - Các từ vựng thiết yếu: : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428 | T307A | 2022 |
| Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em - Các mẫu câu giao tiếp: : I can - Tớ có thể : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428 | T307A | 2022 |
| Tiếng Anh 4 - I - learn smart start: Student's book | 428.00712 | T306A | 2023 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start : Workbook | 428.0076 | T306A | 2021 |
| Tiếng Anh 4 - I-Learn smart start: Workbook | 428.0076 | T306A | 2023 |
Alex Nguyễn | Phương ngữ Việt Nam: Từ cảm xúc đến hành động - Từ vựng phong phú cho bé: Dành cho độ tuổi nhi đồng | 495.9227 | PH561N | 2023 |
Alex Nguyễn | Phương ngữ Việt Nam: Từ vườn đến nông trại - Từ vựng phong phú cho bé: Dành cho độ tuổi nhi đồng | 495.9227 | PH561N | 2023 |
Alex Nguyễn | Phương ngữ Việt Nam: Từ nhà ra ngõ - Từ vựng phong phú cho bé: Dành cho độ tuổi nhi đồng | 495.9227 | PH561N | 2023 |