Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Bài học STEM 3: | 372.35 | B103H | 2024 |
| Bài học STEM 4: | 372.35 | B103H | 2024 |
| Bài học STEM 5: | 372.35 | B103H | 2024 |
| Công nghệ 3: Sách giáo viên | 372.35 | C455N | 2022 |
| Giáo dục STEM lớp 2: | 372.35 | GI108D | 2023 |
| Giáo dục STEM lớp 1: | 372.35 | GI108D | 2023 |
| Hoạt động giáo dục STEM lớp 5: | 372.35 | H411Đ | 2022 |
| Hoạt động giáo dục STEM lớp 4: | 372.35 | H411Đ | 2022 |
| Hoạt động giáo dục STEM lớp 3: | 372.35 | H411Đ | 2022 |
| Hoạt động giáo dục STEM lớp 2: | 372.35 | H411Đ | 2022 |
| Hoạt động giáo dục STEM lớp 1: | 372.35 | H411Đ | 2022 |
| Khoa học 5: | 372.35 | KH401H | 2024 |
| Thực hành STEM lớp 1 (Trải nghiệm - Sáng tạo): | 372.35 | TH552H | 2021 |
| Thực hành STEM lớp 5 (Trải nghiệm - Sáng tạo): | 372.35 | TH552H | 2022 |
| Thực hành STEM lớp 4 (Trải nghiệm - Sáng tạo): | 372.35 | TH552H | 2023 |
| Thực hành STEM lớp 3 (Trải nghiệm - Sáng tạo): | 372.35 | TH552H | 2023 |
| Thực hành STEM lớp 2 (Trải nghiệm - Sáng tạo): | 372.35 | TH552H | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ Thuật 5: Sách giáo viên | 372.35044 | M300T | 2024 |
| Bí mật của tự nhiên Q.1: Dành cho lứa tuổi 6+ | 372.357 | B100M | 2021 |
| Bí mật của tự nhiên Q.3: Dành cho lứa tuổi 6+ | 372.357 | B300M | 2021 |
| Bí mật của tự nhiên Q.2: Dành cho lứa tuổi 6+ | 372.357 | B300M | 2021 |
| Công nghệ 3: | 372.358 | C455N | 2022 |
| Công nghệ 4: | 372.358 | C455N | 2023 |
| Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358 | C455N | 2023 |
| Công nghệ 5: | 372.358 | C455N | 2024 |
Lê Khắc Thành | Tin học 4: (Sách giáo khoa được thẩm định bởi Hội đồng quốc gia thẩm định sách giáo khoa lớp 4 theo quyết định số 1908/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT) | 372.358 | T312H | 2023 |
| Vở bài tập Tin học 4: | 372.358 | V460B | 2023 |