Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 5
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b), Vũ Văn Thịnh ...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024
.- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Sách gồm 2 phần
-A. Hướng dẫn chung
-B. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể: Phần này gồm hướng dẫn dạy học từng bài cụ thể của các chủ đề trong SGK giáo dục thể chất 5- Kết nối tri thức với cuộc sống. ISBN: 9786040391698 / 29000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 5. 3. [Sách giáo viên]
I. Đỗ Mạnh Hưng. II. Vũ Văn Thịnh. III. Vũ Thị Hồng Thu. IV. Vũ Thị Thư.
372.86 GI108D 2024
|
ĐKCB:
NV.00837
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00838
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00839
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00840
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00841
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00842
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00843
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00844
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00845
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00846
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Giáo dục thể chất 4
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 91 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350275 / 13000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Nguyễn Hồng Dương. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86 GI108D 2023
|
ĐKCB:
GK.01216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01217
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01220
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01221
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01222
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01223
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01224
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01225
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01226
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01227
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01228
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01230
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Giáo dục thể chất 1
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045459256 / 17000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Công Trường. II. Đặng Ngọc Quang.
372.86 GI108D 2020
|
ĐKCB:
GK.01030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01035
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Giáo dục thể chất 3
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022
/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 103 tr. : hình vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045494202 / 20000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 3. 3. [Sách giáo khoa]
I. Vũ Thị Mai Phương. II. Phạm Đức Toàn. III. Nguyễn Thành Long. IV. Nguyễn Hữu Hùng. V. Lưu Quang Hiệp.
372.86 GI108D 2022
|
ĐKCB:
GK.00853
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00854
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00855
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00856
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00857
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00858
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00859
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00860
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00861
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00862
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Giáo dục thể chất 2
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021
/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045476062 / 20000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Duy Linh. II. Phạm Tràng Kha. III. Lưu Quang Hiệp. IV. Phạm Đông Đức.
372.86 GI108D
|
ĐKCB:
GK.00201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00203
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00205
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00210
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Giáo dục thể chất 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Nguyễn Hồng Dương(ch.b); Đỗ Mạnh Hưng...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 112 tr. : bảng ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề chung trong giảng dạy môn Giáo dục thể chất lớp 4 và hướng dẫn dạy học các bài vận động cơ bản và thể thao tự chọn: Đội hình đội ngũ; bài tập thể dục; tư thế và kĩ năng vận động cơ bản, bóng rổ, bơi ISBN: 9786040349798 / 29000đ
1. Lớp 4. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Giáo dục thể chất. 4. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Nguyễn Hồng Dương. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86044 GI108D 2023
|
ĐKCB:
NV.00646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00650
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00651
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00652
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00653
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00654
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00655
(Đang mượn)
|
| |
7.
Giáo dục thể chất 2
/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 95 tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040338884 / 17000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Hồ Đắc Sơn. III. Lê Anh Thơ. IV. Nguyễn Thị Hà.
372.86 GI108D 2023
|
ĐKCB:
GK.01270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01278
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01279
(Đang mượn)
|
| |
8.
Giáo dục thể chất 1
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 95 tr. : bảng, tranh màu ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040338785 / 16000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 1.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Lê Anh Thơ. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86 GI108D 2023
|
ĐKCB:
GK.01280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01287
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01289
(Đang mượn)
|
| |
9.
Giáo dục thể chất 1
: Sách giáo viên
/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường
.- H. : Đại học Sư phạm , 2020
.- 56tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 9786045459294 / 14000đ
1. Lớp 1. 2. Giáo dục thể chất. 3. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Công Trường. II. Đặng Ngọc Quang.
372.86 GI108D 2020
|
ĐKCB:
NV.00386
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00390
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00391
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00392
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00396
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Giáo dục thể chất 3
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 107tr. ; 26,5cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040317247 / 29000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 3. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Nguyễn Hồng Dương. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86 GI108D 2022
|
ĐKCB:
NV.00361
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00363
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00364
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00366
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00367
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00372
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00373
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00374
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
NV.00375
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
Giáo dục thể chất 2
: Sách giáo viên
/ Lưu Quang Hiệp (Tổng c.b), Phạm Đông Đức (c.b), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràn Kha
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 116tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045480977 / 30000đ
1. Lớp 2. 2. Sách giáo viên. 3. Giáo dục thể chất.
I. Lưu Quang Hiệp. II. Phạm Đông Đức. III. Nguyễn Duy Linh. IV. Phạm Tràng Kha.
372.86 GI108D 2021
|
ĐKCB:
NV.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.00130
(Sẵn sàng)
|
| |
|