Để nâng cao công tác giảng dạy, thư viện Trường TH Ngọc Thụy biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo viên 1, 2, 3 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường TH Ngọc Thụy.
Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo viên 1, 2, 3 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
1. Toán 1: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2020.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040215925 Chỉ số phân loại: 372.7044 T406M 2020 Số ĐKCB: NV.00419, NV.00420, NV.00421, NV.00422, NV.00423, NV.00424, NV.00425, NV.00426, NV.00427, NV.00428, NV.00429, NV.00430, NV.00431, NV.00432, NV.00433, NV.00434, NV.00435, |
2. Tiếng Việt 1 T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- H.: Giáo dục, 2020.- 296tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040215932 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2020 Số ĐKCB: NV.00436, NV.00437, NV.00438, NV.00439, NV.00440, NV.00441, NV.00442, NV.00443, NV.00444, NV.00445, NV.00446, NV.00447, NV.00448, NV.00449, NV.00450, NV.00451, NV.00452, NV.00528, |
3. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Vũ Kim Bằng, Trịnh, Trịnh Cẩm Lan, Chu Thị Phương,....- H.: Giáo dục, 2020.- 208tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040215949 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy cho học sinh học vần, tập đọc, các hoạt động dạy và học, đồ dùng dạy học. Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2020 Số ĐKCB: NV.00453, NV.00454, NV.00455, NV.00456, NV.00457, NV.00458, NV.00459, NV.00460, NV.00461, NV.00462, NV.00463, NV.00464, NV.00465, NV.00466, NV.00467, NV.00468, NV.00469, NV.00527, |
4. Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2020.- 204tr.: bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040227386 Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2020 Số ĐKCB: NV.00470, NV.00471, NV.00472, NV.00473, NV.00474, NV.00475, NV.00476, NV.00477, NV.00478, NV.00479, NV.00480, NV.00481, NV.00482, NV.00483, NV.00484, NV.00485, NV.00486, NV.00530, |
5. Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga.- H.: Giáo dục, 2020.- 100tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040215888 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, phương pháp giảng dạy và hình thức dạy học môn Đạo đức lớp 1, cách đánh giá kết quả học tập, hướng dẫn dạy học các bài học cụ thể: Tự chăm sóc bản thân, yêu thương gia đình, quan tâm chăm sóc người thân.... Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2020 Số ĐKCB: NV.00487, NV.00488, NV.00489, NV.00490, NV.00491, NV.00492, NV.00493, NV.00494, NV.00495, NV.00496, NV.00497, NV.00498, NV.00499, NV.00500, NV.00501, NV.00502, NV.00503, |
6. Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b. ), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng,....- H.: Giáo dục, 2020.- 124tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040215956 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về chương trình môn tự nhiên và xã hội, đưa ra các hướng dẫn dạy học cho từng bài học theo các chủ đề: gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, thực vật và động vật, con người và sức khoẻ, trái đất và bầu trời. Chỉ số phân loại: 372.3 T550N 2020 Số ĐKCB: NV.00504, NV.00505, NV.00506, NV.00507, NV.00508, NV.00509, NV.00510, NV.00511, NV.00512, NV.00513, NV.00514, NV.00515, NV.00516, NV.00517, NV.00518, NV.00519, NV.00520, NV.00529, |
7. Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 79tr.; 24cm. ISBN: 9786049930485 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy, các hoạt động dạy và học, thực hiện chương trình. Chỉ số phân loại: 372.87044 Â119N 2020 Số ĐKCB: NV.00397, NV.00398, NV.00399, NV.00400, NV.00401, NV.00402, NV.00403, NV.00404, NV.00405, NV.00406, NV.00407, |
8. Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Công Trường.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 56tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045459294 Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2020 Số ĐKCB: NV.00386, NV.00387, NV.00388, NV.00389, NV.00390, NV.00391, NV.00392, NV.00393, NV.00394, NV.00395, NV.00396, |
9. Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 128tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045459119 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương. Chỉ số phân loại: 372.52044 M300T 2020 Số ĐKCB: NV.00408, NV.00409, NV.00410, NV.00411, NV.00412, NV.00413, NV.00414, NV.00415, NV.00416, NV.00417, NV.00418, |
10. Tiếng Anh 1: I-learn Smart Start : Teacher's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (ch.b.), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 86tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786049910166 Chỉ số phân loại: 372.6521 T307A 2020 Số ĐKCB: NV.00151, NV.00152, NV.00153, NV.00154, NV.00155, NV.00156, NV.00157, NV.00158, NV.00159, NV.00160, NV.00161, |
11. Hướng dẫn đánh giá lớp 1 Môn: Toán, Tiếng việt, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Hoạt động trải nghiệm/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Hạnh, Phó Đức Hòa,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 167 tr: minh hoạ; 26 cm. ISBN: 9786040293367 Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên đánh giá học sinh tiểu học môn: toán, tiếng việt, đạo đức, tự nhiên và xã hội, hoạt động trải nghiệm. Chỉ số phân loại: 372.65 H561D 2021 Số ĐKCB: NV.00173, NV.00174, NV.00175, NV.00176, NV.00177, NV.00178, NV.00179, NV.00180, NV.00181, NV.00182, NV.00183, NV.00184, NV.00185, NV.00186, NV.00187, |
12. Hướng dẫn đánh giá lớp 1 môn: Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất/ Nguyễn Khắc Tú, Nguyễn Ngọc Ân, Lý Quốc Huy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 71 tr: minh hoạ; 26 cm. ISBN: 9786040293114 Tóm tắt: Hỗ trợ giáo viên trong quá trình đánh giá học sinh tiểu học. Hướng dẫn đánh giá môn Âm nhạc, mỹ thuật, giáo dục thể chất lớp 1.. Chỉ số phân loại: 372.7 H561D 2021 Số ĐKCB: NV.00188, NV.00189, NV.00190, NV.00191, NV.00192, NV.00193, NV.00194, NV.00195, NV.00196, NV.00197, NV.00198, NV.00199, NV.00200, |
13. Toán 2: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2021.- 264tr.; 27cm..- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251251 Chỉ số phân loại: 372.7044 T406H 2021 Số ĐKCB: NV.00001, NV.00002, NV.00003, NV.00004, NV.00005, NV.00006, NV.00007, NV.00008, NV.00009, NV.00010, NV.00011, NV.00012, NV.00013, NV.00014, NV.00015, NV.00016, NV.00017, NV.00018, NV.00019, NV.00020, NV.00525, |
14. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng(tổng chủ biên), Trần Thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2021.- 216tr.: bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251268 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2021 Số ĐKCB: NV.00021, NV.00022, NV.00023, NV.00024, NV.00025, NV.00026, NV.00027, NV.00028, NV.00029, NV.00030, NV.00031, NV.00032, NV.00033, NV.00034, NV.00035, NV.00036, NV.00037, NV.00038, NV.00039, NV.00040, NV.00522, |
15. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng(tổng chủ biên), Trần Thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2021.- 216tr.: bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251268 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2021 Số ĐKCB: NV.00021, NV.00022, NV.00023, NV.00024, NV.00025, NV.00026, NV.00027, NV.00028, NV.00029, NV.00030, NV.00031, NV.00032, NV.00033, NV.00034, NV.00035, NV.00036, NV.00037, NV.00038, NV.00039, NV.00040, NV.00522, |
16. NGUYỄN THỊ TOAN Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh....- H.: Giáo dục, 2021.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251237 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2021 Số ĐKCB: NV.00061, NV.00062, NV.00063, NV.00064, NV.00065, NV.00066, NV.00067, NV.00068, NV.00069, NV.00070, NV.00071, NV.00072, NV.00073, NV.00074, NV.00075, NV.00076, NV.00077, NV.00078, NV.00079, NV.00080, NV.00526, |
17. Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng....- H.: Giáo dục, 2021.- 128tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức cuộc sống) ISBN: 9786040251282 Chỉ số phân loại: 372.3 T550N 2021 Số ĐKCB: NV.00081, NV.00082, NV.00083, NV.00084, NV.00085, NV.00086, NV.00087, NV.00088, NV.00089, NV.00090, NV.00091, NV.00092, NV.00093, NV.00094, NV.00095, NV.00096, NV.00097, NV.00098, NV.00099, NV.00100, NV.00524, |
18. Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2021.- 184tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040256409 Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2021 Số ĐKCB: NV.00101, NV.00102, NV.00103, NV.00104, NV.00105, NV.00106, NV.00107, NV.00108, NV.00109, NV.00110, NV.00111, NV.00112, NV.00113, NV.00114, NV.00115, NV.00116, NV.00117, NV.00118, NV.00119, NV.00120, NV.00523, |
19. Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (Tổng c.b), Phạm Đông Đức (c.b), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràn Kha.- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 116tr.; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045480977 Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2021 Số ĐKCB: NV.00121, NV.00122, NV.00123, NV.00124, NV.00125, NV.00126, NV.00127, NV.00128, NV.00129, NV.00130, |
20. Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b).- H.: Giáo dục, 2021.- 111tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255716 Chỉ số phân loại: 372.52 M300T 2021 Số ĐKCB: NV.00131, NV.00132, NV.00133, NV.00134, NV.00135, NV.00136, NV.00137, NV.00138, NV.00139, NV.00140, |
21. Âm nhạc 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040256416 Chỉ số phân loại: 372.87 Â119N 2021 Số ĐKCB: NV.00141, NV.00142, NV.00143, NV.00144, NV.00145, NV.00146, NV.00147, NV.00148, NV.00149, NV.00150, |
22. Tiếng Anh 2: I- Learn Smart Start Teacher's book/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên ( chủ biên), Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 99tr.: tranh màu; 27cm. ISBN: 9786043094893 Chỉ số phân loại: 372.6521 T307A 2021 Số ĐKCB: NV.00162, NV.00163, NV.00164, NV.00165, NV.00166, NV.00167, NV.00168, NV.00169, NV.00170, NV.00171, NV.00172, |
24. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục, 2022.- 248tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317292 Chỉ số phân loại: 372.6 T306V 2022 Số ĐKCB: NV.00201, NV.00202, NV.00203, NV.00204, NV.00205, NV.00206, NV.00207, NV.00208, NV.00209, NV.00210, NV.00211, NV.00212, NV.00213, NV.00214, NV.00215, |
25. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 235tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317308 Chỉ số phân loại: 372.6 T306V 2022 Số ĐKCB: NV.00216, NV.00217, NV.00218, NV.00219, NV.00220, NV.00221, NV.00222, NV.00223, NV.00224, NV.00225, NV.00226, NV.00227, NV.00228, NV.00229, NV.00230, |
26. Toán 3: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 295 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317285 Chỉ số phân loại: 372.7 T406B 2022 Số ĐKCB: NV.00231, NV.00232, NV.00233, NV.00234, NV.00235, NV.00236, NV.00237, NV.00238, NV.00239, NV.00240, NV.00241, NV.00242, NV.00243, NV.00244, NV.00245, |
27. Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 67tr.: minh họa màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317254 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2022 Số ĐKCB: NV.00246, NV.00247, NV.00248, NV.00249, NV.00250, NV.00251, NV.00252, NV.00253, NV.00254, NV.00255, NV.00256, NV.00257, NV.00258, NV.00259, NV.00260, |
28. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 152tr.; 24cm. ISBN: 9786040319524 Chỉ số phân loại: 372.3 T550N 2022 Số ĐKCB: NV.00261, NV.00262, NV.00263, NV.00264, NV.00265, NV.00266, NV.00267, NV.00268, NV.00269, NV.00270, NV.00271, NV.00272, NV.00273, NV.00274, NV.00275, |
29. Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 68tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040317230 Chỉ số phân loại: 372.35 C455N 2022 Số ĐKCB: NV.00276, NV.00277, NV.00278, NV.00279, NV.00280, NV.00281, NV.00282, NV.00283, NV.00284, NV.00285, NV.00286, NV.00287, NV.00288, NV.00289, NV.00290, |
30. Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 68tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040319517 Chỉ số phân loại: 372.87 Â120N 2022 Số ĐKCB: NV.00291, NV.00292, NV.00293, NV.00294, NV.00295, NV.00296, NV.00297, NV.00298, NV.00299, NV.00300, NV.00301, NV.00302, NV.00303, NV.00304, NV.00305, |
31. Âm nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục, 2022.- 68tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040319517 Chỉ số phân loại: 372.87 Â120N 2022 Số ĐKCB: NV.00291, NV.00292, NV.00293, NV.00294, NV.00295, NV.00296, NV.00297, NV.00298, NV.00299, NV.00300, NV.00301, NV.00302, NV.00303, NV.00304, NV.00305, |
32. Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục việt Nam, 2022.- 199tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040319579 Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2022 Số ĐKCB: NV.00321, NV.00322, NV.00323, NV.00324, NV.00325, NV.00326, NV.00327, NV.00328, NV.00329, NV.00330, NV.00331, NV.00332, NV.00333, NV.00334, NV.00335, |
33. Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 103tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045499436 Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2022 Số ĐKCB: NV.00336, NV.00337, NV.00338, NV.00339, NV.00340, NV.00341, NV.00342, NV.00343, NV.00344, NV.00345, |
35. Tin học 3: Sách giáo viên/ Lê Khắc Thành( C.b), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Quyên,....- H.: Đại học Vinh, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049236365 Chỉ số phân loại: 372.34 T311H 2022 Số ĐKCB: NV.00346, NV.00347, NV.00348, NV.00349, NV.00350, NV.00351, NV.00352, NV.00353, NV.00354, NV.00355, NV.00356, NV.00357, NV.00358, NV.00359, NV.00360, |
36. Tiếng Anh 3: I-learn Smart Start Teacher's Book/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm TP HCM, 2022.- 162tr.: bảng, tranh màu; 27cm. ISBN: 9786043099300 Chỉ số phân loại: 372.6521 T306A 2022 Số ĐKCB: NV.00376, NV.00377, NV.00378, NV.00379, NV.00380, NV.00381, NV.00382, NV.00383, NV.00384, NV.00385, |
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn