GIỚI THIỆU SÁCH GIÁO KHOA 3

Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường TH Ngọc Thụy biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 3 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường TH Ngọc Thụy.

 

Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 3 theo chương trình GDPT mới”  được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045494158
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022
     Số ĐKCB: GK.00636, GK.00637, GK.00638, GK.00639, GK.00640,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. Toán 3. T.2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 115tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Sách Cánh Diều)
     ISBN: 9786045494165
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022
     Số ĐKCB: GK.00641, GK.00643, GK.00645, GK.00644, GK.00642,

4. Toán 3: T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307064
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022
     Số ĐKCB: GK.00701, GK.00702, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00714, GK.00715,

5. Toán 3: T.2/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương , ....- H.: Giáo dục, 2022.- 126tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307071
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022
     Số ĐKCB: GK.00716, GK.00717, GK.00718, GK.00719, GK.00720, GK.00721, GK.00722, GK.00723, GK.00724, GK.00725, GK.00726, GK.00727, GK.00728, GK.00729, GK.00730,

6. Toán 3. T.2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2022.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049236440
     Chỉ số phân loại: 372.7 T406B 2022
     Số ĐKCB: GK.00886, GK.00887, GK.00888,

7. Tiếng Việt 3. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng dương....- H.: Giáo dục, 2022.- 156tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307088
     Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022
     Số ĐKCB: GK.00671, GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, GK.00677, GK.00678, GK.00679, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00683, GK.00684, GK.00685,

8. Tiếng Việt 3. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.). Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương..., ...- H.: Giáo dục, 2022.- 143tr.: bảng; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307095
     Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022
     Số ĐKCB: GK.00686, GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696, GK.00697, GK.00698, GK.00699, GK.00700,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 136tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043099072
     Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022
     Số ĐKCB: GK.00646, GK.00647, GK.00648, GK.00649, GK.00650,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thị Thủy An, Đỗ Thu Hà,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 128tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043099089
     Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022
     Số ĐKCB: GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, GK.00651,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 99tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043099126
     Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2022
     Số ĐKCB: GK.00656, GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660,

12. Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên, Trần Thị Tố Oanh.- H.: Giáo dục, 2022.- 96tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307224
     Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2022
     Số ĐKCB: GK.00776, GK.00777, GK.00778, GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.00782, GK.00783, GK.00784, GK.00785, GK.00786, GK.00787, GK.00788, GK.00789, GK.00790,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn ( Tổng c.b), Bùi Phương Nga ( c.b), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga, Lương Việt Thái..- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045494189
     Chỉ số phân loại: 371.3 T550N 2022
     Số ĐKCB: GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665,

14. Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng....- H.: Giáo dục, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307231
     Chỉ số phân loại: 372.3 T550N 2022
     Số ĐKCB: GK.00746, GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750, GK.00751, GK.00752, GK.00753, GK.00754, GK.00755, GK.00756, GK.00757, GK.00758, GK.00759, GK.00760,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15. Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng c.b), Đỗ Tất Thiên (c.b), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 63tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043099102
     Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2022
     Số ĐKCB: GK.00666, GK.00667, GK.00668, GK.00669, GK.00670,

16. Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (T.ch.b), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2022.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307026
     Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2022
     Số ĐKCB: GK.00731, GK.00732, GK.00733, GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.00737, GK.00738, GK.00739, GK.00740, GK.00745, GK.00744, GK.00743, GK.00742, GK.00741,

17. Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giang Thiên Hương,....- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307002
     Chỉ số phân loại: 372.358 C455N 2022
     Số ĐKCB: GK.00761, GK.00762, GK.00763, GK.00764, GK.00765, GK.00766, GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00772, GK.00773, GK.00774, GK.00775,

18. Tập viết 3 T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040316981
     Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022
     Số ĐKCB: GK.00791, GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805,

19. Tập viết 3 T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040316998
     Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022
     Số ĐKCB: GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00811, GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820,

20. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307057
     Chỉ số phân loại: 372.87 Â120N 2022
     Số ĐKCB: GK.00821, GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.00828,

21. Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2022.- 95 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307019
     Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2022
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833, GK.00834, GK.00835, GK.00836,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học22. Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 103 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045494202
     Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2022
     Số ĐKCB: GK.00853, GK.00854, GK.00855, GK.00856, GK.00857, GK.00858, GK.00859, GK.00860, GK.00861, GK.00862,

23. Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục, 2022.- 79tr.: tranh vẽ; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310736
     Chỉ số phân loại: 372.52 M300T 2022
     Số ĐKCB: GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00840, GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844,

24. Tin học 3/ Lê Khắc Thành (ch.b.), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Quyên....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049236310
     Chỉ số phân loại: 372.34 T311H 2022
     Số ĐKCB: GK.00845, GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850, GK.00851, GK.00852,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học25. Tiếng Anh 3: I-Learn smart start : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 132 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     ISBN: 9786043099287
     Chỉ số phân loại: 428 T306A 2022
     Số ĐKCB: GK.00863, GK.00864, GK.00865, GK.00866, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871, GK.00872,

26. Tập viết 3 T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040316981
     Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022
     Số ĐKCB: GK.00791, GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805,

27. Tập viết 3 T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040316998
     Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022
     Số ĐKCB: GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00811, GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820,

 Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.