Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường TH Ngọc Thụy biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 3 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường TH Ngọc Thụy.
Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 3 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
![]() ISBN: 9786045494158 Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022 Số ĐKCB: GK.00636, GK.00637, GK.00638, GK.00639, GK.00640, |
![]() ISBN: 9786045494165 Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022 Số ĐKCB: GK.00641, GK.00643, GK.00645, GK.00644, GK.00642, |
4. Toán 3: T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307064 Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022 Số ĐKCB: GK.00701, GK.00702, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.00706, GK.00707, GK.00708, GK.00709, GK.00710, GK.00711, GK.00712, GK.00713, GK.00714, GK.00715, |
5. Toán 3: T.2/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương , ....- H.: Giáo dục, 2022.- 126tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307071 Chỉ số phân loại: 372.7 T406 2022 Số ĐKCB: GK.00716, GK.00717, GK.00718, GK.00719, GK.00720, GK.00721, GK.00722, GK.00723, GK.00724, GK.00725, GK.00726, GK.00727, GK.00728, GK.00729, GK.00730, |
6. Toán 3. T.2/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2022.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786049236440 Chỉ số phân loại: 372.7 T406B 2022 Số ĐKCB: GK.00886, GK.00887, GK.00888, |
7. Tiếng Việt 3. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng dương....- H.: Giáo dục, 2022.- 156tr.: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307088 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022 Số ĐKCB: GK.00671, GK.00672, GK.00673, GK.00674, GK.00675, GK.00676, GK.00677, GK.00678, GK.00679, GK.00680, GK.00681, GK.00682, GK.00683, GK.00684, GK.00685, |
8. Tiếng Việt 3. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.). Trần Thị Hiền Lương, Đỗ Hồng Dương..., ...- H.: Giáo dục, 2022.- 143tr.: bảng; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307095 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022 Số ĐKCB: GK.00686, GK.00687, GK.00688, GK.00689, GK.00690, GK.00691, GK.00692, GK.00693, GK.00694, GK.00695, GK.00696, GK.00697, GK.00698, GK.00699, GK.00700, |
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022 Số ĐKCB: GK.00646, GK.00647, GK.00648, GK.00649, GK.00650, |
![]() ISBN: 9786043099089 Chỉ số phân loại: 372.6 T307V 2022 Số ĐKCB: GK.00652, GK.00653, GK.00654, GK.00655, GK.00651, |
![]() ISBN: 9786043099126 Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2022 Số ĐKCB: GK.00656, GK.00657, GK.00658, GK.00659, GK.00660, |
![]() ISBN: 9786040307224 Chỉ số phân loại: 372.37 H411Đ 2022 Số ĐKCB: GK.00776, GK.00777, GK.00778, GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.00782, GK.00783, GK.00784, GK.00785, GK.00786, GK.00787, GK.00788, GK.00789, GK.00790, |
![]() ISBN: 9786045494189 Chỉ số phân loại: 371.3 T550N 2022 Số ĐKCB: GK.00661, GK.00662, GK.00663, GK.00664, GK.00665, |
14. Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà, Đào Thị Hồng....- H.: Giáo dục, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307231 Chỉ số phân loại: 372.3 T550N 2022 Số ĐKCB: GK.00746, GK.00747, GK.00748, GK.00749, GK.00750, GK.00751, GK.00752, GK.00753, GK.00754, GK.00755, GK.00756, GK.00757, GK.00758, GK.00759, GK.00760, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2022 Số ĐKCB: GK.00666, GK.00667, GK.00668, GK.00669, GK.00670, |
16. Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (T.ch.b), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Lê Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2022.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307026 Chỉ số phân loại: 372.83 Đ108Đ 2022 Số ĐKCB: GK.00731, GK.00732, GK.00733, GK.00734, GK.00735, GK.00736, GK.00737, GK.00738, GK.00739, GK.00740, GK.00745, GK.00744, GK.00743, GK.00742, GK.00741, |
17. Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giang Thiên Hương,....- H.: Giáo dục, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307002 Chỉ số phân loại: 372.358 C455N 2022 Số ĐKCB: GK.00761, GK.00762, GK.00763, GK.00764, GK.00765, GK.00766, GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00772, GK.00773, GK.00774, GK.00775, |
18. Tập viết 3 T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040316981 Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022 Số ĐKCB: GK.00791, GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805, |
19. Tập viết 3 T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040316998 Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022 Số ĐKCB: GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00811, GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, |
20. Âm nhạc 3/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 63 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307057 Chỉ số phân loại: 372.87 Â120N 2022 Số ĐKCB: GK.00821, GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.00828, |
21. Giáo dục thể chất 3/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2022.- 95 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307019 Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2022 Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833, GK.00834, GK.00835, GK.00836, |
![]() ISBN: 9786045494202 Chỉ số phân loại: 372.86 GI108D 2022 Số ĐKCB: GK.00853, GK.00854, GK.00855, GK.00856, GK.00857, GK.00858, GK.00859, GK.00860, GK.00861, GK.00862, |
23. Mĩ thuật 3/ Nguyễn Thị Nhung(ch.b),Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn hồng Ngọc,Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục, 2022.- 79tr.: tranh vẽ; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040310736 Chỉ số phân loại: 372.52 M300T 2022 Số ĐKCB: GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00840, GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, |
24. Tin học 3/ Lê Khắc Thành (ch.b.), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Quyên....- Nghệ An: Đại học Vinh, 2022.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm. ISBN: 9786049236310 Chỉ số phân loại: 372.34 T311H 2022 Số ĐKCB: GK.00845, GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850, GK.00851, GK.00852, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 428 T306A 2022 Số ĐKCB: GK.00863, GK.00864, GK.00865, GK.00866, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871, GK.00872, |
26. Tập viết 3 T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040316981 Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022 Số ĐKCB: GK.00791, GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800, GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805, |
27. Tập viết 3 T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Phạm Kim Chung.- H.: Giáo dục, 2022.- 40 tr.; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040316998 Chỉ số phân loại: 372.634 T123V 2022 Số ĐKCB: GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00811, GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, |
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.